Có 2 kết quả:

婴儿潮 yīng ér cháo ㄧㄥ ㄦˊ ㄔㄠˊ嬰兒潮 yīng ér cháo ㄧㄥ ㄦˊ ㄔㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

baby boom

Từ điển Trung-Anh

baby boom